Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dewey decimal classification


noun
a system used by libraries to classify nonfictional publications into subject categories;
the subject is indicated by a three-digit numeral and further specification is given by numerals following a decimal point;
publications are shelved by number
Syn:
Dewey decimal system, decimal system of classification
Hypernyms:
classification system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.